Có 2 kết quả:
依恋 yī liàn ㄧ ㄌㄧㄢˋ • 依戀 yī liàn ㄧ ㄌㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be fondly attached to
(2) to not wish to part with
(3) to cling to
(2) to not wish to part with
(3) to cling to
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be fondly attached to
(2) to not wish to part with
(3) to cling to
(2) to not wish to part with
(3) to cling to