Có 2 kết quả:

依恋 yī liàn ㄧ ㄌㄧㄢˋ依戀 yī liàn ㄧ ㄌㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be fondly attached to
(2) to not wish to part with
(3) to cling to

Từ điển Trung-Anh

(1) to be fondly attached to
(2) to not wish to part with
(3) to cling to